Dandelion Run 2011 – Kết quả nửa cuộc đua marathon riêng tư
Nơi thô
Cuối
Ngày thứ nhất
Giới tính
Tuổi tác
Quê nhà
Tiểu bang
Bib
Thời gian
1
Reynold
Tim
M
23
Craftsbury chung
Vt
75
1:24:58
2
Tourigny
Bernard
M
48
Orford
QC
88
1:33:17
3
Khoan
Chip
M
50
Newport
Vt
71
1:34:16
4
Kaknes
Tu viện
F
27
Burlington
Vt
40
1:34:32
5
Shaffer
Chris
M
35
Newport
Vt
82
1:36:13
6
Lam
Travis
M
28
Plattsburgh
NY
50
1:39:40
7
Breton
Matt
M
33
Newport
Vt
10
1:41:41
số 8
Chất kết dính
Christina
F
28
Somerville
MA
6
1:43:57
9
Vieraitis
Marcella
F
22
Hanover
NH
91
1:44:09
10
Zagarins
Mari
F
28
Montpelier
Vt
97
1:49:02
11
SchneeBurger
Nicole
F
26
Derby
Vt
110
1:50:00
12
Gratton
Alex
M
33
Derby
Vt
111
1:50:00
13
Palmer
Elizabeth
F
22
Hanover
NH
68
1:50:25
14
Henderson
Keely
F
39
Lincoln
Vt
33
1:50:49
15
Mosher
Todd
M
41
Derby
Vt
65
1:51:32
16
Stroud
Sarah
F
44
Montreal
QC
87
1:52:43
17
Giroux
Đánh dấu
M
45
Newport
Vt
107
1:53:38
18
Đầy đủ hơn
Angela
F
18
Derby
Vt
25
1:54:59
19
McFarlane
Matthew
M
40
Newport
Vt
59
1:55:01
20
BREWSTER
Emily
F
42
Morrisville
Vt
11
1:55:43
21
Handley
D. Hugh
M
55
Derby
Vt
28
1:57:01
22
thợ rèn
Caitlin
F
16
Montgomery
Vt
84
1:57:44
23
Rivard
Martin
M
38
Montreal
QC
77
1:57:47
24
Johnston-Brown
Lindsey
F
22
RUTLAND
Vt
37
1:58:44
25
Phelps
Steven
M
54
Essex
CT
70
1:59:05
26
Kemp
Elizabeth
F
22
Hanover
NH
43
1:59:12
27
Stori
Val
F
35
East Corinth
Vt
105
2:01:04
28
Ludlow
Hóa đơn
M
55
Lachine
QC
54
2:01:28
29
Hoa hồng
Raeann
F
52
Lachine
QC
78
2:01:28
30
Chitamber
Ted
M
42
Newport
Vt
99
2:02:08
31
Rattner
Adi
F
22
Somerville
MA
74
2:03:03
32
Trắng
Gary
M
46
Derby
Vt
94
2:05:25
33
Johnson
Megan
F
24
Gorham
NH
36
2:06:10
34
Webb
Sophia
F
13
Hinesburg, VT
Vt
92
2:07:16
35
Johnstone
Andrea
F
43
Trường thường
NH
38
2:10:03
36
Mahoney
Padraic
M
60
Woodstock
Vt
55
2:10:04
37
Moltz
George
M
52
Rochester
Vt
61
2:10:06
38
Iorio
Karen
F
22
Oceanside
NY
34
2:13:20
39
Chân
Daisy
F
51
Đá sườn núi
NY
24
2:15:36
40
Chamley
Michelle
F
42
Trường thường
NH
13
2:17:14
41
Stadnyk
Nadia
F
50
Johnsonville
NY
86
2:19:03
42
Broderick
Lia
F
30
Tây Chazy
NY
12
2:19:30
43
thợ làm bánh
Newton
M
69
Montpelier
Vt
4
2:19:44
44
Carter
Tim
M
47
Shelburne
Vt
103
2:20:28
45
Giá bán
Laura
F
27
Thị trấn Newport
Vt
73
2:21:16
46
Johns
Nicole
F
22
Seattle
WA
35
2:21:39
47
TURCOTTE
Michelle
F
45
Boston mới
NH
90
2:21:58
48
Curtin
Donna
F
38
Montpelier
Vt
18
2:22:12
49
Heckley
Colleen
F
21
Tyngsboro
MA
32
2:23:47
50
McCarron
Kristen
F
23
Montpelier
Vt
58
2:25:52
51
Blair
Nancy
F
38
St-Léonard
QC
7
2:26:10
52
Koll
cú chọc
F
23
Allston
MA
46
2:28:58
53
Maloney
James
M
56
Woonsocket
Ri
56
2:30:26
54
OUELLET
Jackie
F
24
Newton
MA
67
2:30:35
55
Lam
Jamie
F
30
Plattsburgh
NY
49
2:32:00
56
Tanguay
Lynn
F
37
Derby
Vt
101
2:33:21
57
Mouton
Toma
F
36
Derby
Vt
102
2:33:21
58
Sokol
Tu viện
F
22
Irvington
NY
85
2:37:36
59
Senecal
Zoe
F
21
Colchester
Vt
81
2:37:37
60
Nachbur
Jennifer
F
50
Burlington
Vt
66
2:37:37
61
Senecal
Guilaine
F
33
Brooklyn
NY
80
2:37:38
62
Boyd
Jason
M
38
Thác Northfield
Vt
9
2:38:16
63
Mosher
Danielle
F
34
Derby
Vt
64
2:38:39
64
Quinn
Kimberly
F
46
104
2:39:16
65
Tụng kinh
Julia
F
35
Meriden
CT
14
2:41:13
66
Schwink
Ann
F
53
Mạnh
Tôi
79
2:41:13
67
Sherman
Diane
F
30
Montpelier
Vt
83
2:41:29
68
CLOSS
Meg
F
30
Gaithersburg
Md
15
2:41:36
69
Kempton
Lori
F
30
Newport
Vt
44
2:44:03
70
Doughty
BRI
F
27
Merrimac
MA
21
2:50:01
71
Đầu bếp
Kristina
F
21
Boston
MA
17
2:50:01
72
Gmerek
Elizabeth
F
50
Đảo Merritt
Fl
41
2:53:15
73
LEES
Tricia
F
38
Orlando
Fl
52
3:39:27
74
Harris
Aaron
M
46
Vượt qua Christian
CÔ
29
3:39:46
Đội tiếp sức 2 người-Tổng kết quả
Nơi
Thời gian
BIBS
Ngày thứ nhất
Cuối
G
Tuổi tác
Quê nhà
Tiểu bang
Tên nhóm
Thể loại giải thưởng
1
1:26:28
206-1
Chris
Shaffer
M
35
Newport
Vt
Các huấn luyện viên nghiền nát
Người chiến thắng tổng thể
206-2
Tyler
Alexander
M
26
Derby
Vt
Đàn ông trưởng thành đầu tiên
2
1:29:56
204-1
Ryan
Moore
M
45
Derby
Vt
Moorelipman
204-2
John
Lippman
M
45
Derby
Vt
3
1:36:48
214-1
Jenna
Primeau
F
17
Derby
Vt
Đội Primeau
Người lớn thứ 1 hỗn hợp
214-2
Robert
Primeau
M
Derby
Vt
4
1:38:46
211-1
Ross
Delaburere
M
15
Derby
Vt
Tờ rơi
Cậu bé đầu tiên
211-2
Patrick
Tetreault
M
Derby
Vt
5
1:52:07
205-1
Wendy
Lippmann
F
37
Newport
Vt
Đội Lippmanmoore
Phụ nữ trưởng thành đầu tiên
205-2
Angie
Moore
F
35
Derby
Vt
6
1:52:26
208-1
Jen
Nelson
F
43
Derby
Vt
Phi hành đoàn Bates Hill
208-2
Kiện
Tetreault
F
n/a
Newport Ctr
Vt
7
1:55:30
213-1
Eric
Daigle
M
43
Newport Ctr
Vt
Đội 213
213-2
Monica
Delaburere
F
38
Derby
Vt
số 8
1:59:58
210-1
Haley Jo
Tetreault
F
16
Newport Ctr
Vt
Đội Tetreaultwatson
Giới trẻ thứ nhất
210-2
Stephanie
Watson
F
16
9
2:04:56
203-1
Louis
Beaudoin
M
53
Canmore
AB
Thịt bò Alberta
203-2
Jo-Anne
Kobelt
F
49
Canmore
AB
10
2:11:35
201-1
Andre
Roy
M
37
Montreal
QC
Hồ sơ thấp
201-2
Marijulie
Lavigne
F
35
Les Cedres
QC
11
2:11:42
202-1
Megan
Fernandez
F
26
Derby
Vt
Đội Meg
202-2
Meghann
Nelson
F
24
Irasburg
Vt
12
2:17:54
212-1
Joyce
Arzt
F
44
W. Charleston
Vt
Đội Robergearzt
212-2
Chris
Roberge
M
n/a
Bắc Troy
Vt
13
2:24:13
209-1
Marcianull